Thông số kỹ thuật máy in hp 1102 theo tiêu chuẩn của hãng HP:
Phương pháp in | In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia lade |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 7,8 giây |
Tốc độ in | |
Bản in đơn sắc: A4 / Letter | 18ppm / 19ppm |
Độ phân giải | Có thể lên tới 2400 x 600dpi (với Công nghệ làm mịn ảnh tự động) |
Thời gian làm nóng máy (khi bật máy) | 10 giây hoặc ít hơn |
Thời gian hồi phục (khi đang ở chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 0,5 giây |
Nạp giấy | |
Tiêu chuẩn | 150 tờ |
Tối đa | 150 tờ |
Ra giấy | |
Giấy ra úp mặt | 100 tờ |
Kích thước giấy | |
Tiêu chuẩn | A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / kích thước tùy chọn / COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5 Chiều rộng: 76,2 – 215,9mm x Chiều dài 188 – 355,6mm |
Định lượng giấy | |
Tiêu chuẩn | 60 – 163g/m2 |
Loại giấy | Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt giấy dán nhãn, giấy Envelope |
Bộ nhớ (RAM) | |
Tiêu chuẩn | 2MB (không cần nâng cấp) |
Chế độ vận hành | |
Ngôn ngữ in | CAPT 3.0 |
USB | USB 2.0 tốc độ cao |
Mạng làm việc | Tùy chọn (Pricom C-6500U2) |
Hệ điều hành tương thích | Win 7 (32 / 64 bits*1) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9 – 10.6x*1 / Linux*1 |
Độ ồn | |
Khi đang vận hành | 6,34B hoặc thấp hơn (độ mạnh của âm) 50dB (áp suất âm) |
Khi ở chế độ chờ | Không thể nghe thấy |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 910W hoặc thấp hơn |
Khi vận hành | Xấp xỉ 295W |
Khi ở chế độ chờ | 1,6W |
Khi đang nghỉ | 1,3W |
Điện năng tiêu thụ chuẩn (TEC) | 0,53kWh/W |
Kích thước (W x D x H) | 359 x 249 x 198mm |
Trọng lượng (thân máy chính) | Xấp xỉ 5,0kg |
Yêu cầu về điện năng | AC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
Môi trường vận hành | |
Nhiệt độ | 10 – 30°C |
Độ ẩm | 20 – 80% RH (không tính đến ngưng tụ) |
Cartridge mực | |
Cartridge CE 285A – màu đen | 1.600 trang (tiêu chuẩn) |
Mực kèm theo máy in | 800 – 1000 trang (cartridge đầu tiên) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 5.000 trang |